Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Maroc Thành tíchNăm | Vòng | Hạng | Pld | W | D | L | GF | GA |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1930 | Không tham dự là thuộc địa của Pháp | |||||||
1934 | ||||||||
1938 | ||||||||
1950 | ||||||||
1954 | ||||||||
1958 | ||||||||
1962 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
1966 | Bỏ cuộc | |||||||
1970 | Vòng 1 | 14th | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 |
1974 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
1978 | ||||||||
1982 | ||||||||
1986 | Vòng 2 | 11th | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 |
1990 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
1994 | Vòng 1 | 23rd | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 |
1998 | Vòng 1 | 18th | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 |
2002 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
2006 | ||||||||
2010 | ||||||||
2014 | ||||||||
2018 | Vòng 1 | 27th | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 |
2022 đến 2026 | Chưa xác định | |||||||
Tổng cộng | 1 lần vòng 2 | 5/21 | 16 | 2 | 5 | 8 | 14 | 22 |
Cúp bóng đá châu Phi | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | Hạng | Pld | W | D | L | GF | GA |
1957 | Không tham dự, là thuộc địa của Pháp | |||||||
1959 | ||||||||
1962 | Bỏ cuộc | |||||||
1963 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
1965 | Không tham dự | |||||||
1968 | ||||||||
1970 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
1972 | Vòng bảng | 5th | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 |
1974 | Không tham dự | |||||||
1976 | Vô địch | 1st | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 |
1978 | Vòng bảng | 6th | 3 | 1 | 3 | 1 | 2 | 4 |
1980 | Hạng ba | 3rd | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 3 |
1982 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
1984 | ||||||||
1986 | Hạng tư | 4th | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 |
1988 | Hạng tư | 4th | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 3 |
1990 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
1992 | Vòng bảng | 9th | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
1994 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
1996 | ||||||||
1998 | Tứ kết | 6th | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 |
2000 | Vòng bảng | 11th | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 |
2002 | Vòng bảng | 9th | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 |
2004 | Á quân | 2nd | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 4 |
2006 | Vòng bảng | 13th | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 |
2008 | Vòng bảng | 11th | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 6 |
2010 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
2012 | Vòng bảng | 12th | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 |
2013 | Vòng bảng | 10th | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 |
2015 | Bỏ cuộc | |||||||
2017 | Tứ kết | 8th | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 3 |
2019 | Vòng 16 đội | 9th | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 1 |
2021 | Chưa xác định | |||||||
2023 | ||||||||
2025 | ||||||||
Tổng cộng | 1 lần vô địch | 17/32 | 65 | 24 | 23 | 18 | 74 | 58 |
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Maroc Thành tíchLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Hàn Quốc Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật BảnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Maroc http://www.fifa.com/associations/association=mar/i... http://www.fifa.com/mm/document/fifafacts/stats-ce... http://www.fifa.com/world-match-centre/news/newsid... http://www.frmf.ma/ar/article/%D8%A7%D9%84%D9%84%D... http://mountakhab.net/www/modules/start/liste_joue... https://www.fifa.com/fifa-world-ranking/ranking-ta... https://www.eloratings.net/ https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Morocc...